TT
|
Lĩnh vực
|
Thủ tục hành chính
|
Mã TTHC
|
Quyết định công bố danh mục TTHC
|
Quyết định phê duyệt QTNB giải quyết TTHC
|
Đã cập nhật quy trình giải quyết trên PMMCĐT/ CDVCQG
|
|
An toàn đập, hồ chứa thủy điện
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện
|
2.000599
|
Quyết định số 1520/QĐ-UBND ngày 25/6/2020
|
|
X
|
|
An toàn đập, hồ chứa thủy điện
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện
|
1.000473
|
Quyết định số 1520/QĐ-UBND ngày 25/6/2020
|
|
X
|
|
An toàn thực phẩm và dinh dưỡng
|
Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện
|
1.002425
|
Quyết định số 1946/QĐ-UBND ngày 17/6/2019
|
Quyết định số 2827/QĐ-UBND ngày 03/9/2019
|
X
|
|
Bảo trợ xã hội
|
Đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền giải quyết của Phòng Lao động - Thương binh & Xã hội
|
2.000291
|
Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 01/02/2018
|
|
X
|
|
Bảo trợ xã hội
|
Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Phòng Lao động - Thương binh & Xã hội cấp
|
1.000684
|
Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 01/02/2018
|
|
X
|
|
Bảo trợ xã hội
|
Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
|
2.000298
|
Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 01/02/2018
|
|
X
|
|
Bảo trợ xã hội
|
Đăng ký thay đổi nội dung hoặc cấp lại giấy chứng nhận đăng ký thành lập đối với cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động - Thương binh & Xã hội
|
1.000669
|
Quyết định số 478/QĐ-UBND ngày 20/02/2019
|
Quyết định 2193/QĐ-UBND ngày 01/7/2019
|
X
|
|
Bảo trợ xã hội
|
Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền cấp phép của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
|
2.000294
|
Quyết định số 478/QĐ-UBND ngày 20/02/2019
|
Quyết định 2193/QĐ-UBND ngày 01/7/2019
|
X
|
|
Bảo trợ xã hội
|
Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng
|
2.000744
|
Quyết định số 1935/QĐ-UBND ngày 12/7/2021
|
Quyết định số 2431/QĐ-UBND ngày 23/8/2021
|
X
|
|
Bảo trợ xã hội
|
Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp huyện
|
2.000286
|
Quyết định số 1935/QĐ-UBND ngày 12/7/2021
|
Quyết định số 2431/QĐ-UBND ngày 23/8/2021
|
X
|
|
Bảo trợ xã hội
|
Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp huyện
|
2.000282
|
Quyết định số 1935/QĐ-UBND ngày 12/7/2021
|
Quyết định số 2431/QĐ-UBND ngày 23/8/2021
|
X
|
|
Bảo trợ xã hội
|
Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp huyện
|
2.000477
|
Quyết định số 1935/QĐ-UBND ngày 12/7/2021
|
Quyết định số 2431/QĐ-UBND ngày 23/8/2021
|
X
|
|
Bảo trợ xã hội
|
Trợ giúp xã hội đột xuất đối với người bị thương nặng ngoài nơi cư trú mà không có người thân thích chăm sóc
|
2.000777
|
Quyết định số 1066/QĐ-UBND ngày 20/4/2018;
Quyết định số 1935/QĐ-UBND ngày 12/7/2021
|
Quyết định số 2431/QĐ-UBND ngày 23/8/2021
|
X
|
|
Bảo trợ xã hội
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng
|
1.001776
|
Quyết định số 1935/QĐ-UBND ngày 12/7/2021;
Quyết định số 711/QĐ-UBND ngày 28/3/2023
|
Quyết định số 2431/QĐ-UBND ngày 23/8/2021
|
X
|
|
Bảo trợ xã hội
|
Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh
|
1.001758
|
Quyết định số 1935/QĐ-UBND ngày 12/7/2021; Quyết định số 478/QĐ-UBND ngày 20/02/2019
|
Quyết định số 2431/QĐ-UBND ngày 23/8/2021
|
X
|
|
Bảo trợ xã hội
|
Thực hiện trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các địa bàn huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh
|
1.001753
|
Quyết định số 1935/QĐ-UBND ngày 12/7/2021; Quyết định số 478/QĐ-UBND ngày 20/02/2019
|
Quyết định số 2431/QĐ-UBND ngày 23/8/2021
|
X
|
|
Bảo trợ xã hội
|
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội được trợ giúp xã hội thường xuyên tại cộng đồng
|
1.001731
|
Quyết định số 2127/QĐ-UBND ngày 26/7/2018; Quyết định số 1935/QĐ-UBND ngày 12/7/2021
|
Quyết định số 2431/QĐ-UBND ngày 23/8/2021
|
X
|
|
Bảo trợ xã hội
|
Hỗ trợ kinh phí nhận nuôi dưỡng, chăm sóc đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp
|
1.001739
|
Quyết định số 2127/QĐ-UBND ngày 26/7/2018; Quyết định số 1935/QĐ-UBND ngày 12/7/2021
|
Quyết định số 2431/QĐ-UBND ngày 23/8/2021
|
X
|
|
Bảo trợ xã hội
|
Tiếp nhận đối tượng là người chưa thành niên không có nơi cư trú ổn định bị áp dụng biện pháp giáo dục tại xã, phường, thị trấn vào cơ sở trợ giúp trẻ em
|
1.001310
|
Quyết định số 2130/QĐ-UBND ngày 27/7/2018
|
|
X
|
|
Bảo trợ xã hội
|
Đưa đối tượng ra khỏi cơ sở trợ giúp trẻ em
|
1.001305
|
Quyết định số 2130/QĐ-UBND ngày 27/7/2018
|
|
X
|
|
Bồi thường nhà nước
|
Phục hồi danh dự
|
1.005462
|
Quyết định số 3271/QĐ-UBND ngày 30/10/2018
|
Quyết định số 147/QĐ-UBND ngày 20/01/2020
|
X
|
|
Bồi thường nhà nước
|
Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại
|
2.002190
|
Quyết định số 3271/QĐ-UBND ngày 30/10/2018
|
Quyết định số 147/QĐ-UBND ngày 20/01/2020
|
X
|
|
Biển và hải đảo
|
Giao khu vực biển cấp huyện
|
1.009483
|
Quyết định số 1218/QĐ-UBND ngày 11/5/2021
|
Quyết định số 2271/QĐ-UBND ngày 06/8/2021
|
X
|
|
Biển và hải đảo
|
Công nhận khu vực biển cấp huyện
|
1.009482
|
Quyết định số 1218/QĐ-UBND ngày 11/5/2021
|
Quyết định số 2271/QĐ-UBND ngày 06/8/2021
|
X
|
|
Biển và hải đảo
|
Gia hạn thời hạn giao khu vực biển cấp huyện
|
1.009484
|
Quyết định số 1218/QĐ-UBND ngày 11/5/2021
|
Quyết định số 2271/QĐ-UBND ngày 06/8/2021
|
X
|
|
Biển và hải đảo
|
Sửa đổi, bổ sung quyết định giao khu vực biển cấp huyện
|
1.009486
|
Quyết định số 1218/QĐ-UBND ngày 11/5/2021
|
Quyết định số 2271/QĐ-UBND ngày 06/8/2021
|
X
|
|
Biển và hải đảo
|
Trả lại khu vực biển cấp huyện
|
1.009485
|
Quyết định số 1218/QĐ-UBND ngày 11/5/2021
|
Quyết định số 2271/QĐ-UBND ngày 06/8/2021
|
X
|
|
Chứng thực
|
Cấp bản sao từ sổ gốc
|
2.000908
|
Quyết định 1530/QĐ-UBND ngày 01/6/2018
|
|
X
|
|
Chứng thực
|
Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
2.000815
|
Quyết định số 2311/QĐ-UBND ngày 01/9/2020
|
Quyết định 3282/QĐ-UBND ngày 09/12/2020
|
X
|
|
Chứng thực
|
Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận
|
2.000843
|
Quyết định số 2311/QĐ-UBND ngày 01/9/2020
|
Quyết định 3282/QĐ-UBND ngày 09/12/2020
|
X
|
|
Chứng thực
|
Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trưởng hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được
|
2.000884
|
Quyết định số 2311/QĐ-UBND ngày 01/9/2020
|
Quyết định 3282/QĐ-UBND ngày 09/12/2020
|
X
|
|
Chứng thực
|
Chứng thực chữ ký của người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp
|
2.000992
|
Quyết định số 2311/QĐ-UBND ngày 01/9/2020
|
Quyết định 3282/QĐ-UBND ngày 09/12/2020
|
X
|
|
Chứng thực
|
Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là công tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp
|
2.001008
|
Quyết định số 2311/QĐ-UBND ngày 01/9/2020
|
Quyết định 3282/QĐ-UBND ngày 09/12/2020
|
X
|
|
Chứng thực
|
Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
|
2.000913
|
Quyết định số 2311/QĐ-UBND ngày 01/9/2020
|
Quyết định 3282/QĐ-UBND ngày 09/12/2020
|
X
|
|
Chứng thực
|
Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch
|
2.000927
|
Quyết định số 2311/QĐ-UBND ngày 01/9/2020
|
Quyết định 3282/QĐ-UBND ngày 09/12/2020
|
X
|
|
Chứng thực
|
Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
|
2.000942
|
Quyết định số 2311/QĐ-UBND ngày 01/9/2020
|
Quyết định 3282/QĐ-UBND ngày 09/12/2020
|
X
|
|
Chứng thực
|
Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản
|
2.001044
|
Quyết định số 2311/QĐ-UBND ngày 01/9/2020
|
Quyết định 3282/QĐ-UBND ngày 09/12/2020
|
X
|
|
Chứng thực
|
Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản
|
2.001050
|
Quyết định số 2311/QĐ-UBND ngày 01/9/2020
|
Quyết định 3282/QĐ-UBND ngày 09/12/2020
|
X
|
|
Chứng thực
|
Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản
|
2.001052
|
Quyết định số 2311/QĐ-UBND ngày 01/9/2020
|
Quyết định 3282/QĐ-UBND ngày 09/12/2020
|
X
|
|
Đất đai
|
Giao đất, cho thuê đất cho hộ gia đình, cá nhân; giao đất cho cộng đồng dân cư đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất
|
2.000381
|
Quyết định số 1003/QĐ-UBND ngày 09/04/2019; Quyết định số 2154/QĐ-UBND ngày 18/8/2020
|
Quyết định số 3235/QĐ-UBND ngày 03/12/2020
|
X
|
|
Đất đai
|
Chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân
|
1.000798
|
Quyết định số 1003/QĐ-UBND ngày 09/04/2019; Quyết định số 2154/QĐ-UBND ngày 18/8/2020
|
Quyết định số 3235/QĐ-UBND ngày 03/12/2020
|
X
|
|
Đất đai
|
Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế.
|
1.003836
|
Quyết định số 1003/QĐ-UBND ngày 09/04/2019
|
Quyết định số 1590/QĐ-UBND ngày 23/05/2019
|
X
|
|
Đất đai
|
Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện
|
1.002969
|
Quyết định số 1003/QĐ-UBND ngày 09/04/2019
|
Quyết định số 1590/QĐ-UBND ngày 23/05/2019
|
X
|
|
Đất đai
|
Thẩm định nhu cầu sử dụng đất để xem xét giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư
|
2.001234
|
Quyết định số 1003/QĐ-UBND ngày 09/04/2019; Quyết định số 2154/QĐ-UBND ngày 18/8/2020
|
Quyết định số 3235/QĐ-UBND ngày 03/12/2020
|
X
|
|
Đất đai
|
Giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân cấp huyện
|
2.000395
|
Quyết định số 1003/QĐ-UBND ngày 09/04/2019
|
Quyết định số 2038/QĐ-UBND ngày 07/08/2020
|
X
|
|
Đất đai
|
Cấp Giấy chứng nhận cho người trúng đấu giá quyền sử dụng đất trong trường hợp Nhà nước giao đất có thu tiền hoặc cho thuê đất
|
014.04.043
|
Quyết định số 1003/QĐ-UBND ngày 09/04/2019
|
Quyết định số 2038/QĐ-UBND ngày 07/08/2020
|
X
|
|
Đất đai
|
Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân để thực hiện “ dồn điền đổi thửa” (đồng loạt).
|
1.003572
|
Quyết định số 85/QĐ-UBND ngày 10/01/2022
|
Quyết định số 2451/QĐ-UBND ngày 31/8/2022
|
X
|
|
Đất đai
|
Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp.
|
1.004193
|
Quyết định số 85/QĐ-UBND ngày 10/01/2022
|
Quyết định số 2451/QĐ-UBND ngày 31/8/2022
|
X
|
|
Đất đai
|
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu
|
1.003003
|
Quyết định số 85/QĐ-UBND ngày 10/01/2022
|
Quyết định số 2451/QĐ-UBND ngày 31/8/2022
|
X
|
|
Đất đai
|
Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu đối với tài sản gắn liền với đất mà chủ sở hữu không đồng thời là người sử dụng đất.
|
1.002255
|
Quyết định số 85/QĐ-UBND ngày 10/01/2022
|
Quyết định số 2451/QĐ-UBND ngày 31/8/2022
|
X
|
|
Đất đai
|
Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm.
|
1.001991
|
Quyết định số 85/QĐ-UBND ngày 10/01/2022
|
Quyết định số 2451/QĐ-UBND ngày 31/8/2022
|
X
|
|
Đất đai
|
Đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần cho cả thời gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất hoặc từ thuê đất sang giao đất có thu tiền sử dụng đất.
|
1.001134
|
Quyết định số 85/QĐ-UBND ngày 10/01/2022
|
Quyết định số 2451/QĐ-UBND ngày 31/8/2022
|
X
|
|
Đất đai
|
Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế.
|
1.001990
|
Quyết định số 85/QĐ-UBND ngày 10/01/2022
|
Quyết định số 2451/QĐ-UBND ngày 31/8/2022
|
X
|
|
Đất đai
|
Thẩm định nhu cầu sử dụng đất để xem xét giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư
|
2.001234
|
Quyết định số 85/QĐ-UBND ngày 10/01/2022
|
Quyết định số 2451/QĐ-UBND ngày 31/8/2022
|
X
|
|
Đường bộ
|
Cấp giấy phép sử dụng tạm thời một phần hè phố không vào mục đích giao thông để thực hiện: Tuyên truyền chủ trương, chính sách của Đảng và pháp luật của Nhà nước; điểm trông, giữ xe phục vụ hoạt động văn hóa, thể thao, diễu hành, lễ hội; điểm trung chuyển vật liệu, phế thải xây dựng để phục vụ thi công công trình của hộ gia đình
|
1.008711
|
Quyết định số 660/QĐ-UBND ngày 25/3/2020
|
Quyết định số 1245/QĐ-UBND ngày 12/5/2021
|
X
|
|
Đường bộ
|
Cấp giấy phép sử dụng tạm thời một phần lòng đường không vào mục đích giao thông đối với: Điểm trông, giữ xe ô tô phục vụ các hoạt động văn hóa, thể thao, diễu hành, lễ hội; điểm trung chuyển rác thải sinh hoạt của doanh nghiệp vệ sinh môi trường đô thị
|
1.008712
|
Quyết định số 660/QĐ-UBND ngày 25/3/2020
|
Quyết định số 1245/QĐ-UBND ngày 12/5/2021
|
X
|
|
Đường bộ
|
Cấp giấy phép sử dụng tạm thời một phần hè phố, lòng đường để trông, giữ xe có thu phí
|
1.008710
|
Quyết định số 660/QĐ-UBND ngày 25/3/2020
|
Quyết định số 1245/QĐ-UBND ngày 12/5/2021
|
X
|
|
Đường bộ
|
Chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi đất dành cho đường bộ của hệ thống đường đô thị, đường huyện, đường xã đang khai thác
|
1.009048
|
Quyết định số 2852/QĐ-UBND ngày 20/10/2020
|
Quyết định số 3377/QĐ-UBND ngày 18/12/2020
|
X
|
|
Đường bộ
|
Cấp giấy phép thi công công trình thiết yếu trong phạm vi đất dành cho đường bộ của hệ thống đường đô thị, đường huyện, đường xã đang khai thác
|
1.009049
|
Quyết định số 2852/QĐ-UBND ngày 20/10/2020
|
Quyết định số 3377/QĐ-UBND ngày 18/12/2020
|
X
|
|
Đường bộ
|
Cấp giấy phép thi công cấp nước sinh hoạt trong phạm vi đất dành cho đường bộ của hệ thống đường đô thị, đường huyện, đường xã đang khai thác
|
1.009050
|
Quyết định số 2852/QĐ-UBND ngày 20/10/2020
|
Quyết định số 3377/QĐ-UBND ngày 18/12/2020
|
X
|
|
Đường bộ
|
Cấp giấy phép thi công công trình đường bộ trong phạm vi đất dành cho đường bộ của hệ thống đường đô thị, đường huyện, đường xã đang khai thác
|
1.009051
|
Quyết định số 2852/QĐ-UBND ngày 20/10/2020
|
Quyết định số 3377/QĐ-UBND ngày 18/12/2020
|
X
|
|
Đường bộ
|
Cấp phép thi công nút giao đấu nối đường nhánh vào đường đô thị, đường huyện
|
1.009052
|
Quyết định số 2852/QĐ-UBND ngày 20/10/2020
|
Quyết định số 3377/QĐ-UBND ngày 18/12/2020
|
X
|
|
Đường bộ
|
Cấp phép thi công nút giao đấu nối tạm có thời hạn vào đường đô thị, đường huyện, đường xã đang khai thác
|
1.009053
|
Quyết định số 2852/QĐ-UBND ngày 20/10/2020
|
Quyết định số 3377/QĐ-UBND ngày 18/12/2020
|
X
|
|
Đường bộ
|
Gia hạn giấy phép thi công
|
1.009054
|
Quyết định số 2852/QĐ-UBND ngày 20/10/2020
|
Quyết định số 3377/QĐ-UBND ngày 18/12/2020
|
X
|
|
Đường thủy nội địa
|
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa
|
1.004088
|
Quyết định số 2853/QĐ-UBND ngày 20/10/2020
|
Quyết định số 187/QĐ-UBND ngày 20/01/2021
|
X
|
|
Đường thủy nội địa
|
Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa
|
1.004047
|
Quyết định số 2853/QĐ-UBND ngày 20/10/2020
|
Quyết định số 187/QĐ-UBND ngày 20/01/2021
|
X
|
|
Đường thủy nội địa
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa
|
1.004036
|
Quyết định số 2853/QĐ-UBND ngày 20/10/2020
|
Quyết định số 187/QĐ-UBND ngày 20/01/2021
|
X
|
|
Đường thủy nội địa
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật
|
2.001711
|
Quyết định số 2853/QĐ-UBND ngày 20/10/2020
|
Quyết định số 187/QĐ-UBND ngày 20/01/2021
|
X
|
|
Đường thủy nội địa
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
|
1.004002
|
Quyết định số 2853/QĐ-UBND ngày 20/10/2020
|
Quyết định số 187/QĐ-UBND ngày 20/01/2021
|
X
|
|
Đường thủy nội địa
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
|
1.003970
|
Quyết định số 2853/QĐ-UBND ngày 20/10/2020
|
Quyết định số 187/QĐ-UBND ngày 20/01/2021
|
X
|
|
Đường thủy nội địa
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác
|
1.006391
|
Quyết định số 2853/QĐ-UBND ngày 20/10/2020
|
Quyết định số 187/QĐ-UBND ngày 20/01/2021
|
X
|
|
Đường thủy nội địa
|
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký phương tiện
|
1.003930
|
Quyết định số 2853/QĐ-UBND ngày 20/10/2020
|
Quyết định số 187/QĐ-UBND ngày 20/01/2021
|
X
|
|
Đường thủy nội địa
|
Xóa đăng ký phương tiện
|
2.001659
|
Quyết định số 2853/QĐ-UBND ngày 20/10/2020
|
Quyết định số 187/QĐ-UBND ngày 20/01/2021
|
X
|
|
Giải quyết khiếu nại
|
Giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện
|
2.001927
|
Quyết định số 2492/QĐ-UBND ngày 27/8/2021
|
Quyết định số 2544/QĐ ngày 13/9/2022
|
X
|
|
Giải quyết khiếu nại
|
Giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp huyện
|
2.001920
|
Quyết định số 2492/QĐ-UBND ngày 27/8/2021
|
Quyết định số 2544/QĐ ngày 13/9/2022
|
X
|
|
Giải quyết tố cáo
|
Giải quyết tố cáo tại cấp huyện
|
2.002186
|
Quyết định số 3596/QĐ-UBND ngày 26/11/2019
|
Quyết định số 1629/QĐ ngày 06/7/2020
|
X
|
|
Giáo dục dân tộc
|
Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú
|
1.005090
|
Quyết định số 1713/QĐ-UBND ngày 18/6/2018
|
|
X
|
|
Giáo dục và Đào tạo
|
Xét, cấp học bổng chính sách
|
1.002407
|
Quyết định số 2938/QĐ-UBND ngày 28/10/2020
|
Quyết định số 817/QĐ-UBND ngày 05/4/2021
|
X
|
|
Giáo dục Mầm non
|
Hỗ trợ ăn trưa đối với trẻ em mẫu giáo
|
1.001622
|
Quyết định số 3084/QĐ-UBND ngày 13/11/2020
|
Quyết định số 108/QĐ-UBND ngày 13/01/2021
|
X
|
|
Giáo dục Mầm non
|
Trợ cấp đối với trẻ em mầm non là con công nhân, người lao động làm việc tại khu công nghiệp
|
1.008950
|
Quyết định số 3084/QĐ-UBND ngày 13/11/2020
|
Quyết định số 108/QĐ-UBND ngày 13/01/2021
|
X
|
|
Giáo dục Mầm non
|
Hỗ trợ đối với giáo viên mầm non làm việc tại cơ sở giáo dục mầm non dân lập, tư thục ở địa bàn có khu công nghiệp
|
1.008951
|
Quyết định số 3084/QĐ-UBND ngày 13/11/2020
|
Quyết định số 108/QĐ-UBND ngày 13/01/2021
|
X
|
|
Giáo dục tiểu học
|
Chuyển trường đối với học sinh tiểu học
|
1.005099
|
Quyết định số 3104/QĐ-UBND ngày 18/11/2020
|
|
X
|
|
Giáo dục trung học
|
Tuyển sinh trung học cơ sở
|
3.000182
|
Quyết định số 2050/QĐ-UBND ngày 19/7/2021
|
|
X
|
|
Giáo dục trung học
|
Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở
|
2.002481
|
Quyết định số 1670/QĐ-UBND ngày 9/6/2022
|
Quyết định số 2354/QĐ-UBND ngày 25/8/2022
|
X
|
|
Giáo dục trung học
|
Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước
|
2.002482
|
Quyết định số 1670/QĐ-UBND ngày 9/6/2022
|
Quyết định số 2354/QĐ-UBND ngày 25/8/2022
|
X
|
|
Giáo dục trung học
|
Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở người nước ngoài
|
2.002483
|
Quyết định số 1670/QĐ-UBND ngày 9/6/2022
|
Quyết định số 2354/QĐ-UBND ngày 25/8/2022
|
X
|
|
Giáo dục nghề nghiệp
|
Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp tư thục hoặc cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài
|
2.001960
|
Quyết định số 929/QĐ-UBND ngày 23/4/2020
|
Quyết định số 1453/QĐ-UBND ngày 23/6/2020
|
X
|
|
Giáo dục nghề nghiệp
|
Thành lập Hội đồng trường trung cấp công lập
|
1.010590
|
Quyết định số 109/QĐ-UBND ngày 11/01/2021
|
Quyết định số 1095/QĐ-UBND ngày 21/4/2022
|
X
|
|
Giáo dục nghề nghiệp
|
Thay thế Chủ tịch, thư ký thành viên Hội đồng trường trung cấp công lập
|
1.010591
|
Quyết định số 109/QĐ-UBND ngày 11/01/2021
|
Quyết định số 1095/QĐ-UBND ngày 21/4/2022
|
X
|
|
Giáo dục nghề nghiệp
|
Miễn nhiệm, cách chức Chủ tịch, thư ký thành viên Hội đồng trường trung cấp công lập
|
1.010592
|
Quyết định số 109/QĐ-UBND ngày 11/01/2021
|
Quyết định số 1095/QĐ-UBND ngày 21/4/2022
|
X
|
|
Giáo dục Thường xuyên
|
Quy trình đánh giá, xếp loại “Cộng đồng học tập” cấp xã
|
1.005097
|
Quyết định số 1713/QĐ-UBND ngày 18/6/2018
|
|
X
|
|
Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
Thành lập lớp năng khiếu thể dục thể thao thuộc trường tiểu học, trường trung học cơ sở
|
1.004487
|
Quyết định số 1713/QĐ-UBND ngày 18/6/2018
|
|
X
|
|
Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
Công nhận xã đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ
|
1.005106
|
Quyết định số 1713/QĐ-UBND ngày 18/6/2018
|
|
X
|
|
Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở
|
1.004831
|
Quyết định số 1713/QĐ-UBND ngày 18/6/2018
|
|
X
|
|
Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
Thuyên chuyển đối tượng học bổ túc THCS
|
1.005108
|
Quyết định số 1713/QĐ-UBND ngày 18/6/2018
|
|
X
|
|
Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
Hỗ trợ học tập đối với trẻ mẫu giáo, học sinh tiểu học, học sinh trung học cơ sở, sinh viên các dân tộc thiểu số rất ít người
|
1.003702
|
Quyết định số 1713/QĐ-UBND ngày 18/6/2018
|
|
X
|
|
Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục
|
1.001714
|
Quyết định số 1713/QĐ-UBND ngày 18/6/2018
|
|
X
|
|
Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh bán trú đang học tại các trường tiểu học, trung học cơ sở ở xã, thôn đặc biệt khó khăn
|
1.004438
|
Quyết định số 1713/QĐ-UBND ngày 18/6/2018
|
|
X
|
|
Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
Thành lập trường trung học cơ sở công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở tư thục
|
1.004442
|
Quyết định số 2441/QĐ-UBND ngày 30/7/2019
|
Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 23/3/2020
|
X
|
|
Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động giáo dục
|
1.004444
|
Quyết định số 2441/QĐ-UBND ngày 30/7/2019
|
Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 23/3/2020
|
X
|
|
Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động trở lại
|
1.004475
|
Quyết định số 2441/QĐ-UBND ngày 30/7/2019
|
Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 23/3/2020
|
X
|
|
Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
Sáp nhập, chia tách trường trung học cơ sở
|
2.001809
|
Quyết định số 2441/QĐ-UBND ngày 30/7/2019
|
Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 23/3/2020
|
X
|
|
Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
Giải thể trường trung học cơ sở (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lập trường)
|
2.001818
|
Quyết định số 2441/QĐ-UBND ngày 30/7/2019
|
Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 23/3/2020
|
X
|
|
Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
Thành lập trường tiểu học công lập, cho phép thành lập trường tiểu học tư thục
|
1.004555
|
Quyết định số 2441/QĐ-UBND ngày 30/7/2019
|
Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 23/3/2020
|
X
|
|
Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục
|
2.001842
|
Quyết định số 2441/QĐ-UBND ngày 30/7/2019
|
Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 23/3/2020
|
X
|
|
Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục trở lại
|
1.004552
|
Quyết định số 2441/QĐ-UBND ngày 30/7/2019
|
Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 23/3/2020
|
X
|
|
Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
Sáp nhập, chia tách trường tiểu học
|
1.004563
|
Quyết định số 2441/QĐ-UBND ngày 30/7/2019
|
Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 23/3/2020
|
X
|
|
Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
Giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường tiểu học)
|
1.001639
|
Quyết định số 2441/QĐ-UBND ngày 30/7/2019
|
Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 23/3/2020
|
X
|
|
Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
Thành lập trung tâm học tập cộng đồng
|
1.004439
|
Quyết định số 2441/QĐ-UBND ngày 30/7/2019
|
Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 23/3/2020
|
X
|
|
Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
Cho phép trung tâm học tập cộng đồng hoạt động trở lại
|
1.004440
|
Quyết định số 2441/QĐ-UBND ngày 30/7/2019
|
Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 23/3/2020
|
X
|
|
Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
Thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ công lập hoặc cho phép thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ tư thục
|
1.004494
|
Quyết định số 2441/QĐ-UBND ngày 30/7/2019
|
Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 23/3/2020
|
X
|
|
Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục
|
1.006390
|
Quyết định số 2441/QĐ-UBND ngày 30/7/2019
|
Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 23/3/2020
|
X
|
|
Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại
|
1.006444
|
Quyết định số 2441/QĐ-UBND ngày 30/7/2019
|
Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 23/3/2020
|
X
|
|
Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
Sáp nhập, chia tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ
|
1.006445
|
Quyết định số 2441/QĐ-UBND ngày 30/7/2019
|
Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 23/3/2020
|
X
|
|
Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
Giải thể trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập)
|
1.004515
|
Quyết định số 2441/QĐ-UBND ngày 30/7/2019
|
Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 23/3/2020
|
X
|
|
Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
Đề nghị miễn giảm học phí, hỗ trợ chi phí học tập, hỗ trợ tiền đóng học phí đối với người học tại các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông, giáo dục thường xuyên, giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học
|
1.005144
|
Quyết định số 4600/QĐ-UBND ngày 13/12/2021
|
Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 23/3/2020
|
X
|
|
Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
Chuyển trường đối với học sinh tiểu học
|
1.005099
|
Quyết định số 3104/QĐ-UBND ngày 18/11/2020
|
|
X
|
|
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
Chuyển đổi nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục hoạt động không vì lợi nhuận
|
1.008724
|
Quyết định số 2937/QĐ-UBND ngày 28/10/2020
|
|
X
|
|
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
Chuyển đổi trường tiểu học tư thục, trường trung học cơ sở tư thục và trường phổ thông tư thục có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang trường phổ thông tư thục hoạt động không vì lợi nhuận.
|
1.008725
|
Quyết định số 2937/QĐ-UBND ngày 28/10/2020
|
|
X
|
|
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
Xét, cấp học bổng chính sách
|
1.002407
|
Quyết định số 2938/QĐ-UBND ngày 28/10/2020
|
Quyết định số 817/QĐ-UBND ngày 05/4/2021
|
X
|
|
Hạ tầng kỹ thuật
|
Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh
|
1.002693
|
Quyết định số 3988/QĐ-UBND ngày 27/12/2017
|
|
X
|
|
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
|
Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc
|
1.005092
|
Quyết định số 840/QĐ-UBND ngày 14/4/2020
|
Quyết định số 1975/QĐ-UBND ngày 04/8/2020
|
X
|
|
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
|
Chỉnh sửa nội dung văn bảng, chứng chỉ.
|
2.001914
|
Quyết định số 840/QĐ-UBND ngày 14/4/2020
|
Quyết định số 1975/QĐ-UBND ngày 04/8/2020
|
X
|
|
Hộ tịch
|
Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài
|
2.000528
|
Quyết định số 4844/QĐ-UBND ngày 27/12/2021;
Quyết định số 267/QĐ-UBND ngày 08/02/2023
|
Quyết định số 3379/QĐ-UBND ngày 18/12/2020
|
X
|
|
Hộ tịch
|
Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài
|
2.000806
|
Quyết định số 4844/QĐ-UBND ngày 27/12/2021; Quyết định số 267/QĐ-UBND ngày 08/02/2023
|
Quyết định số 3379/QĐ-UBND ngày 18/12/2020
|
X
|
|
Hộ tịch
|
Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài
|
1.001766
|
Quyết định số 4844/QĐ-UBND ngày 27/12/2021; Quyết định số 267/QĐ-UBND ngày 08/02/2023
|
Quyết định số 3379/QĐ-UBND ngày 18/12/2020
|
X
|
|
Hộ tịch
|
Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài
|
2.000779
|
Quyết định số 4844/QĐ-UBND ngày 27/12/2021; Quyết định số 267/QĐ-UBND ngày 08/02/2023
|
Quyết định số 3379/QĐ-UBND ngày 18/12/2020
|
X
|
|
Hộ tịch
|
Đăng ký ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài
|
1.001695
|
Quyết định số 4844/QĐ-UBND ngày 27/12/2021; Quyết định số 267/QĐ-UBND ngày 08/02/2023
|
Quyết định số 3379/QĐ-UBND ngày 18/12/2020
|
X
|
|
Hộ tịch
|
Đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài
|
1.001669
|
Quyết định số 4844/QĐ-UBND ngày 27/12/2021; Quyết định số 267/QĐ-UBND ngày 08/02/2023
|
Quyết định số 3379/QĐ-UBND ngày 18/12/2020
|
X
|
|
Hộ tịch
|
Đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài
|
2.000756
|
Quyết định số 4844/QĐ-UBND ngày 27/12/2021; Quyết định số 267/QĐ-UBND ngày 08/02/2023
|
Quyết định số 3379/QĐ-UBND ngày 18/12/2020
|
X
|
|
Hộ tịch
|
Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc
|
2.000748
|
Quyết định số 4844/QĐ-UBND ngày 27/12/2021; Quyết định số 267/QĐ-UBND ngày 08/02/2023
|
Quyết định số 3379/QĐ-UBND ngày 18/12/2020
|
X
|
|
Hộ tịch
|
Ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài
|
2.002189
|
Quyết định số 4844/QĐ-UBND ngày 27/12/2021; Quyết định số 267/QĐ-UBND ngày 08/02/2023
|
Quyết định số 3379/QĐ-UBND ngày 18/12/2020
|
X
|
|
Hộ tịch
|
Ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài
|
2.000554
|
Quyết định số 4844/QĐ-UBND ngày 27/12/2021; Quyết định số 267/QĐ-UBND ngày 08/02/2023
|
Quyết định số 3379/QĐ-UBND ngày 18/12/2020
|
X
|
|
Hộ tịch
|
Ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; khai tử; thay đổi hộ tịch) (Thủ tục Nuôi con nuôi đã bị bãi bỏ tại Quyết định số 580/QĐ-UBND ngày 11/3/2021 của UBND tỉnh)
|
2.000547
|
Quyết định số 4844/QĐ-UBND ngày 27/12/2021; Quyết định số 267/QĐ-UBND ngày 08/02/2023
|
Quyết định số 3379/QĐ-UBND ngày 18/12/2020
|
X
|
|
Hộ tịch
|
Đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài
|
2.000522
|
Quyết định số 4844/QĐ-UBND ngày 27/12/2021; Quyết định số 267/QĐ-UBND ngày 08/02/2023
|
Quyết định số 3379/QĐ-UBND ngày 18/12/2020
|
X
|
|
Hộ tịch
|
Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân
|
1.000893
|
Quyết định số 4844/QĐ-UBND ngày 27/12/2021; Quyết định số 267/QĐ-UBND ngày 08/02/2023
|
Quyết định số 3379/QĐ-UBND ngày 18/12/2020
|
X
|
|
Hộ tịch
|
Đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài
|
2.000513
|
Quyết định số 4844/QĐ-UBND ngày 27/12/2021; Quyết định số 267/QĐ-UBND ngày 08/02/2023
|
Quyết định số 3379/QĐ-UBND ngày 18/12/2020
|
X
|
|
Hộ tịch
|
Đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài
|
2.000497
|
Quyết định số 4844/QĐ-UBND ngày 27/12/2021; Quyết định số 267/QĐ-UBND ngày 08/02/2023
|
Quyết định số 3379/QĐ-UBND ngày 18/12/2020
|
X
|
|
Hộ tịch
|
Cấp bản sao trích lục hộ tịch
|
2.000635
|
Quyết định số 4844/QĐ-UBND ngày 27/12/2021;
Quyết định số 267/QĐ-UBND ngày 08/02/2023
|
Quyết định số 3379/QĐ-UBND ngày 18/12/2020
|
X
|
|
Hộ tịch
|
Xác nhận thông tin hộ tịch
|
2.002516
|
Quyết định số 267/QĐ-UBND ngày 08/02/2023
|
|
|
|
Hòa giải cơ sở
|
Hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải
|
2.000424
|
Quyết định số 2953/QĐ-UBND ngày 04/10/2018
|
|
X
|
|
Hoạt động xây dựng
|
Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng (Trường hợp được UBND tỉnh phân cấp)
|
1.009992
|
Quyết định số 3411/QĐ-UBND ngày 13/10/2021
|
Quyết định số 1059/QĐ-UBND ngày 19/4/2022
|
X
|
|
Hoạt động xây dựng
|
Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ điều chỉnh thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (Trường hợp được UBND tỉnh phân cấp)
|
1.009993
|
Quyết định số 3411/QĐ-UBND ngày 13/10/2021
|
Quyết định số 1059/QĐ-UBND ngày 19/4/2022
|
X
|
|
Hộ kinh doanh
|
Cấp giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh – Giấy chứng nhận đăng ký thuế
|
1.001612
|
Quyết định số 4119/QĐ-UBND ngày 11/11/2021
|
Quyết định số 4119/QĐ-UBND ngày 11/11/2021
|
X
|
|
Hộ kinh doanh
|
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh – Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký thuế
|
1.001613
|
Quyết định số 4119/QĐ-UBND ngày 11/11/2021
|
Quyết định số 4119/QĐ-UBND ngày 11/11/2021
|
X
|
|
Văn hoá và thể thao (văn hoá cơ sở)
|
Cấp giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke
|
1.000903
|
Quyết định số 634/QĐ-UBND ngày 20/3/2023
|
Quyết định số 684/QĐ-UBND ngày 10/3/2022
|
X
|
|
Văn hoá và thể thao (văn hoá cơ sở)
|
Cấp giấy phép điều chỉnh giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke
|
1.000831
|
Quyết định số 634/QĐ-UBND ngày 20/3/2023
|
Quyết định số 684/QĐ-UBND ngày 10/3/2022
|
X
|
|
Văn hoá và thể thao (văn hoá cơ sở)
|
Xét tặng danh hiệu Khu dân cư văn hoá hàng năm
|
2.000440
|
Quyết định số 634/QĐ-UBND ngày 20/3/2023
|
Quyết định số 684/QĐ-UBND ngày 10/3/2022
|
X
|
|
Văn hoá và thể thao (văn hoá cơ sở)
|
Xét tặng Giấy khen Khu dân cư văn hoá hàng năm
|
1.000933
|
Quyết định số 634/QĐ-UBND ngày 20/3/2023
|
Quyết định số 684/QĐ-UBND ngày 10/3/2022
|
X
|
|
Văn hoá và thể thao (văn hoá cơ sở)
|
Đăng ký tổ chức lễ hội cấp huyện
|
1.003645
|
Quyết định số 634/QĐ-UBND ngày 20/3/2023
|
Quyết định số 684/QĐ-UBND ngày 10/3/2022
|
X
|
|
Văn hoá và thể thao (văn hoá cơ sở)
|
Thông báo tổ chức lệ hội cấp huyện
|
1.003635
|
Quyết định số 634/QĐ-UBND ngày 20/3/2023
|
Quyết định số 684/QĐ-UBND ngày 10/3/2022
|
X
|
|
Văn hoá và thể thao (Thư viện)
|
Thông báo thành lập đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập và thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng.
|
1.008898
|
Quyết định số 634/QĐ-UBND ngày 20/3/2023
|
Quyết định số 684/QĐ-UBND ngày 10/3/2022
|
X
|
|
Văn hoá và thể thao (Thư viện)
|
Thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia tách thư viện đối với thực viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập và thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng
|
1.008899
|
Quyết định số 634/QĐ-UBND ngày 20/3/2023
|
Quyết định số 684/QĐ-UBND ngày 10/3/2022
|
X
|
|
Văn hoá và thể thao (Thư viện)
|
Thông báo chấm dứt hoạt động thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập và thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng
|
1.008900
|
Quyết định số 634/QĐ-UBND ngày 20/3/2023
|
Quyết định số 684/QĐ-UBND ngày 10/3/2022
|
X
|
|
Văn hoá và thể thao (Gia đình)
|
Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình
|
1.003243
|
Quyết định số 634/QĐ-UBND ngày 20/3/2023
|
Quyết định số 684/QĐ-UBND ngày 10/3/2022
|
X
|
|
Văn hoá và thể thao (Gia đình)
|
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình
|
1.003226
|
Quyết định số 634/QĐ-UBND ngày 20/3/2023
|
Quyết định số 684/QĐ-UBND ngày 10/3/2022
|
X
|
|
Văn hoá và thể thao (Gia đình)
|
Đổi giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình
|
1.003185
|
Quyết định số 634/QĐ-UBND ngày 20/3/2023
|
Quyết định số 684/QĐ-UBND ngày 10/3/2022
|
X
|
|
Văn hoá và thể thao (Gia đình)
|
Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình
|
1.003140
|
Quyết định số 634/QĐ-UBND ngày 20/3/2023
|
Quyết định số 684/QĐ-UBND ngày 10/3/2022
|
X
|
|
Văn hoá và thể thao (Gia đình)
|
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình
|
1.003103
|
Quyết định số 634/QĐ-UBND ngày 20/3/2023
|
Quyết định số 684/QĐ-UBND ngày 10/3/2022
|
X
|
|
Văn hoá và thể thao (Gia đình)
|
Đổi giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lục gia đình
|
1.001874
|
Quyết định số 634/QĐ-UBND ngày 20/3/2023
|
Quyết định số 684/QĐ-UBND ngày 10/3/2022
|
X
|
|
Kinh doanh khí
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai
|
2.001283
|
Quyết định số 3128/QĐ-UBND ngày 19/10/2018
|
|
X
|
|
Kinh doanh khí
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai
|
2.001270
|
Quyết định số 3128/QĐ-UBND ngày 19/10/2018
|
|
X
|
|
Kinh doanh khí
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai
|
2.001261
|
Quyết định số 3128/QĐ-UBND ngày 19/10/2018
|
|
X
|
|
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
|
Hỗ trợ dự án liên kết
|
1.003434
|
Quyết định số 340/QĐ-UBND ngày 30/01/2019
|
|
X
|
|
Lâm nghiệp
|
Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của UBND cấp huyện
|
1.011471
|
Quyết định số 377/QĐ-UBND ngày 17/02/2023
|
|
X
|
|
Lâm nghiệp
|
Phê duyệt, điều chỉnh, thiết kế, dự toán công trình lâm sinh (đối với công trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ tịch UBND cấp huyện, UBND cấp xã quyết định đầu tư)
|
1.007919
|
Quyết định số 532/QĐ-UBND ngày 16/3/2020
|
Quyết định số 955/QĐ-UBND ngày 27/4/2020
|
X
|
|
Lâm nghiệp
|
Xác nhận bảng kê lâm sản
|
1.000045
|
Quyết định số 875/QĐ-UBND ngày 18/4/2023
|
|
X
|
|
Lâm nghiệp
|
Phê duyệt phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên
|
1.000047
|
Quyết định số 875/QĐ-UBND ngày 18/4/2023
|
|
X
|
|
Lao động
|
Giải quyết tranh chấp lao động tập thể về quyền
|
1.004959
|
Quyết định số 1606/QĐ-UBND ngày 06/6/2018
|
|
X
|
|
Lao động – Tiền lương
|
Hỗ trợ người lao động tạm hoãn thực hiện hợp đồng lao động hoặc nghỉ việc không hưởng lương do đại dịch COVID-19
|
1.008360
|
Quyết định số 2046/QĐ-UBND ngày 16/7/2021;
Quyết định số 1229/QĐ-UBND ngày 27/5/2020
|
|
X
|
|
Lao động – Tiền lương
|
Hỗ trợ hộ kinh doanh phải tạm ngừng kinh doanh do đại dịch COVID-19
|
1.008362
|
Quyết định số 2046/QĐ-UBND ngày 16/7/2021;
Quyết định số 1229/QĐ-UBND ngày 27/5/2020
|
|
X
|
|
Lao động – Tiền lương
|
Hỗ trợ người lao động bị chấm dứt hợp đồng lao động, hợp đồng làm việc do đại dịch COVID-19 nhưng không đủ điều kiện hưởng trợ cấp thất nghiệp
|
1.008363
|
Quyết định số 2046/QĐ-UBND ngày 16/7/2021;
Quyết định số 1229/QĐ-UBND ngày 27/5/2020
|
|
X
|
|
Lao động – Tiền lương
|
Hỗ trợ người lao động không có giao kết hợp đồng lao động bị mất việc làm do đại dịch COVID-19
|
1.008364
|
Quyết định số 2046/QĐ-UBND ngày 16/7/2021
|
|
X
|
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
Cấp Giấy phép bán lẻ rượu
|
2.000620
|
Quyết định số 689/QĐ-UBND ngày 13/3/2018;
Quyết định số 1520/QĐ-UBND ngày 25/6/2020
|
Quyết định số 3551/QĐ-UBND ngày 30/12/2020
|
X
|
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá
|
2.000181
|
Quyết định số 689/QĐ-UBND ngày 13/3/2018;
Quyết định số 1520/QĐ-UBND ngày 25/6/2020
|
Quyết định số 3551/QĐ-UBND ngày 30/12/2020
|
X
|
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh
|
2.000633
|
Quyết định số 689/QĐ-UBND ngày 13/3/2018;
Quyết định số 1520/QĐ-UBND ngày 25/6/2020
|
Quyết định số 3551/QĐ-UBND ngày 30/12/2020
|
X
|
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
Cấp lại Giấy phép bán lẻ rượu
|
2.001240
|
Quyết định số 689/QĐ-UBND ngày 13/3/2018;
Quyết định số 1520/QĐ-UBND ngày 25/6/2020
|
Quyết định số 3551/QĐ-UBND ngày 30/12/2020
|
X
|
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá
|
2.000150
|
Quyết định số 689/QĐ-UBND ngày 13/3/2018;
Quyết định số 1520/QĐ-UBND ngày 25/6/2020
|
Quyết định số 3551/QĐ-UBND ngày 30/12/2020
|
X
|
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh
|
1.001279
|
Quyết định số 689/QĐ-UBND ngày 13/3/2018;
Quyết định số 1520/QĐ-UBND ngày 25/6/2020
|
Quyết định số 3551/QĐ-UBND ngày 30/12/2020
|
X
|
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu
|
2.000615
|
Quyết định số 689/QĐ-UBND ngày 13/3/2018;
Quyết định số 1520/QĐ-UBND ngày 25/6/2020
|
Quyết định số 3551/QĐ-UBND ngày 30/12/2020
|
X
|
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá
|
2.000162
|
Quyết định số 689/QĐ-UBND ngày 13/3/2018;
Quyết định số 1520/QĐ-UBND ngày 25/6/2020
|
Quyết định số 3551/QĐ-UBND ngày 30/12/2020
|
X
|
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh
|
2.000629
|
Quyết định số 689/QĐ-UBND ngày 13/3/2018;
Quyết định số 1520/QĐ-UBND ngày 25/6/2020
|
Quyết định số 3551/QĐ-UBND ngày 30/12/2020
|
X
|
|
Môi Trường
|
Đăng ký xác nhận/đăng ký xác nhận lại kế hoạch bảo vệ môi trường
|
1.004138
|
Quyết định số 2824/QĐ-UBND ngày 19/10/2020
|
Quyết định số 3318/QĐ-UBND ngày 14/12/2020
|
X
|
|
Môi trường
|
Cấp giấy phép môi trường
|
1.010723
|
Quyết định số 754/QĐ-UBND ngày 22/3/2022
|
|
X
|
|
Môi trường
|
Cấp đổi giấy phép môi trường
|
1.010724
|
Quyết định số 754/QĐ-UBND ngày 22/3/2022
|
|
X
|
|
Môi trường
|
Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường
|
1.010725
|
Quyết định số 754/QĐ-UBND ngày 22/3/2022
|
|
X
|
|
Môi trường
|
Cấp lại giấy phép môi trường
|
1.010726
|
Quyết định số 754/QĐ-UBND ngày 22/3/2022
|
|
X
|
|
Người có công
|
Lập sổ theo dõi và cấp phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình
|
1.003042
|
Quyết định số 2130/QĐ-UBND ngày 27/7/2018
|
|
X
|
|
Người có công
|
Hỗ trợ, di chuyển hài cốt liệt sĩ
|
1.003159
|
Quyết định số 2130/QĐ-UBND ngày 27/7/2018
|
|
X
|
|
Người có công
|
Hưởng mai táng phí, trợ cấp một lần khi người có công với cách mạng từ trần
|
1.002252
|
Quyết định số 2130/QĐ-UBND ngày 27/7/2018
|
|
X
|
|
Người có công
|
Giải quyết trợ cấp tiền tuất hàng tháng cho thân nhân khi người có công từ trần
|
1.002271
|
Quyết định số 2130/QĐ-UBND ngày 27/7/2018
|
|
X
|
|
Người có công
|
Giải quyết chế độ đối với thân nhân liệt sĩ
|
1.002305
|
Quyết định số 2130/QĐ-UBND ngày 27/7/2018
|
|
X
|
|
Người có công
|
Giải quyết chế độ đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến
|
1.002363
|
Quyết định số 2130/QĐ-UBND ngày 27/7/2018
|
|
X
|
|
Người có công
|
Giải quyết hưởng chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học
|
1.002410
|
Quyết định số 2130/QĐ-UBND ngày 27/7/2018
|
|
X
|
|
Người có công
|
Giải quyết hưởng chế độ ưu đãi đối với con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học
|
1.003351
|
Quyết định số 2130/QĐ-UBND ngày 27/7/2018
|
|
X
|
|
Người có công
|
Giải quyết chế độ cho người hoạt động cách mạng hoặc hoạt động kháng chiến bị địch bắt tù, đày
|
1.002429
|
Quyết định số 2130/QĐ-UBND ngày 27/7/2018
|
|
X
|
|
Người có công
|
Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế
|
1.002440
|
Quyết định số 2130/QĐ-UBND ngày 27/7/2018
|
|
X
|
|
Người có công
|
Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng
|
1.003423
|
Quyết định số 2130/QĐ-UBND ngày 27/7/2018
|
|
X
|
|
Người có công
|
Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ
|
1.006779
|
Quyết định số 2130/QĐ-UBND ngày 27/7/2018
|
|
X
|
|
Người có công
|
Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Bà mẹ Việt Nam anh hùng
|
1.002519
|
Quyết định số 2130/QĐ-UBND ngày 27/7/2018
|
|
X
|
|
Người có công
|
Thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với thân nhân người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ Tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế, người có công giúp đỡ cách mạng đã chết
|
009.05.018
|
Quyết định số 2130/QĐ-UBND ngày 27/7/2018
|
|
X
|
|
Người có công
|
Xác nhận thương binh, người hưởng chính sách như thương binh đối với người bị thương không thuộc lực lượng công an, quân đội trong chiến tranh từ ngày 31/12/1991 trở về trước không còn giấy tờ
|
1.002741
|
Quyết định số 2130/QĐ-UBND ngày 27/7/2018
|
|
X
|
|
Người có công
|
Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ
|
1.002745
|
Quyết định 1280/QĐ-UBND ngày 04/5/2019;
Quyết định 2130/QĐ-UBND ngày 27/7/2018
|
|
X
|
|
Người có công
|
Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến
|
2.001157
|
Quyết định số 2130/QĐ-UBND ngày 27/7/2018
|
|
X
|
|
Người có công
|
Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến
|
2.001396
|
Quyết định số 2130/QĐ-UBND ngày 27/7/2018
|
|
X
|
|
Người có công
|
Thực hiện chế độ ưu đãi trong giáo dục đào tạo đối với người có công với cách mạng và con của họ
|
1.003057
|
Quyết định số 2130/QĐ-UBND ngày 27/7/2018
|
|
X
|
|
Người có công
|
Giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch UBND tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
1.001257
|
Quyết định số 2130/QĐ-UBND ngày 27/7/2018
|
|
X
|
|
Người có công
|
Giải quyết chế độ mai táng phí đối với Cựu chiến binh
|
2.002307
|
Quyết định số 1288/QĐ-UBND ngày 05/6/2020
|
|
X
|
|
Người có công
|
Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp
|
2.002308
|
Quyết định số 1288/QĐ-UBND ngày 05/6/2020
|
|
X
|
|
Người có công
|
Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm - pu - chia
|
1.004964
|
Quyết định số 2663/QĐ-UBND ngày 01/10/2020;
Quyết định số 1298/QĐ-UBND ngày 05/6/2020
|
|
X
|
|
Người có công
|
Thăm viếng mộ liệt sĩ
|
1.010832
|
Quyết định số 1410/QĐ-UBND ngày 18/5/2022
|
Quyết định số 2289/QĐ-UBND ngày 17/8/2022
|
X
|
|
Người có công
|
Cấp Bằng “Tổ quốc ghi công”
|
1.010772
|
Quyết định số 286/QĐ-UBND ngày 13/02/2023
|
|
|
|
Nông nghiệp
|
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện)
|
1.003605
|
Quyết định số 983/QĐ-UBND ngày 08/4/2019
|
|
X
|
|
Nuôi con nuôi
|
Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài
|
2.002363
|
Quyết định số 580/QĐ-UBND ngày 11/3/2021
|
Quyết định số 941/QĐ-UBND ngày 14/4/2021
|
X
|
|
Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử
|
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
2.001885
|
Quyết định số 2392/QĐ-UBND ngày 23/7/2019
|
Quyết định số 2858/QĐ-UBND ngày 06/9/2019
|
X
|
|
Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử
|
Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
2.001884
|
Quyết định số 2392/QĐ-UBND ngày 23/7/2019
|
Quyết định số 2858/QĐ-UBND ngày 06/9/2019
|
X
|
|
Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử
|
Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
2.001880
|
Quyết định số 2392/QĐ-UBND ngày 23/7/2019
|
Quyết định số 2858/QĐ-UBND ngày 06/9/2019
|
X
|
|
Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử
|
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
2.001786
|
Quyết định số 2392/QĐ-UBND ngày 23/7/2019
|
Quyết định số 2858/QĐ-UBND ngày 06/9/2019
|
X
|
|
Phòng, chống tham nhũng
|
Thực hiện việc kê khai tài sản, thu nhập
|
2.001790
|
Quyết định số 1135/QĐ-UBND ngày 28/4/2021
|
|
X
|
|
Phòng, chống tham nhũng
|
Tiếp nhận yêu cầu giải trình
|
2.001798
|
Quyết định số 1135/QĐ-UBND ngày 28/4/2021
|
|
X
|
|
Phòng, chống tham nhũng
|
Thực hiện việc giải trình
|
2.001797
|
Quyết định số 1135/QĐ-UBND ngày 28/4/2021
|
|
X
|
|
Phòng, chống thiên tai
|
Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội.
|
1.010091
|
Quyết định số 2993/QĐ-UBND ngày 23/9/2021
|
|
X
|
|
Phòng, chống tệ nạn xã hội
|
Hỗ trợ văn hoá, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân
|
2.001661
|
Quyết định số 3569/QĐ-UBND ngày 21/11/2017
|
|
X
|
|
Phòng chống tệ nạn xã hội
|
Công bố tổ chức, cá nhân đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng
|
1.010938
|
Quyết định số 1815/QĐ-UBND ngày 24/6/2022
|
Quyết định số 2100/QĐ/UBND ngày 29/7/2022
|
X
|
|
Phòng chống tệ nạn xã hội
|
Công bố lại tổ chức, cá nhân cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng
|
1.010939
|
Quyết định số 1815/QĐ-UBND ngày 24/6/2022
|
Quyết định số 2100/QĐ/UBND ngày 29/7/2022
|
X
|
|
Phòng chống tệ nạn xã hội
|
Công bố cơ sở cai nghiện ma túy tự nguyện, cơ sở cai nghiện ma túy công lập dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng
|
1.010940
|
Quyết định số 1815/QĐ-UBND ngày 24/6/2022
|
Quyết định số 2100/QĐ/UBND ngày 29/7/2022
|
X
|
|
Quản lý công sản
|
Thanh toán chi phí có liên quan đến việc xử lý tài sản công
|
1.005429
|
Quyết định số 1393/QĐ-UBND ngày 23/5/2018
|
Quyết định số 3574/QĐ-UBND ngày 27/12/2022
|
X
|
|
Quản lý công sản
|
Mua quyển hóa đơn
|
1.005434
|
Quyết định số 1393/QĐ-UBND ngày 23/5/2018
|
Quyết định số 3574/QĐ-UBND ngày 27/12/2022
|
X
|
|
Quản lý công sản
|
Mua hóa đơn lẻ
|
1.005435
|
Quyết định số 1393/QĐ-UBND ngày 23/5/2018
|
Quyết định số 3574/QĐ-UBND ngày 27/12/2022
|
X
|
|
Quản lý công sản
|
Quyết định thuê tài sản phục vụ hoạt động của cơ quan, tổ chức, đơn vị
|
1.005417
|
Quyết định số 1031/QĐ-UBND ngày 10/4/2019
|
Quyết định số 1032/QĐ-UBND ngày 10/4/2019
|
X
|
|
Quản lý công sản
|
Quyết định thu hồi tài sản công trong trường hợp cơ quan nhà nước được giao quản lý, sử dụng tài sản công tự nguyện trả lại tài sản cho Nhà nước
|
1.005420
|
Quyết định số 1031/QĐ-UBND ngày 10/4/2019
|
Quyết định số 1032/QĐ-UBND ngày 10/4/2019
|
X
|
|
Quản lý công sản
|
Quyết định thu hồi tài sản công trong trường hợp thu hồi tài sản công theo quy định tại các điểm a, b, c, d, đ và e khoản 1 Điều 41 của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công
|
1.005421
|
Quyết định số 1031/QĐ-UBND ngày 10/4/2019
|
Quyết định số 1032/QĐ-UBND ngày 10/4/2019
|
X
|
|
Quản lý công sản
|
Quyết định điều chuyển tài sản công
|
1.005422
|
Quyết định số 1031/QĐ-UBND ngày 10/4/2019
|
Quyết định số 1032/QĐ-UBND ngày 10/4/2019
|
X
|
|
Quản lý công sản
|
Quyết định bán tài sản công
|
1.005423
|
Quyết định số 1031/QĐ-UBND ngày 10/4/2019
|
Quyết định số 1032/QĐ-UBND ngày 10/4/2019
|
X
|
|
Quản lý công sản
|
Quyết định bán tài sản công cho người duy nhất theo quy định tại khoản 2 Điều 25 Nghị định số 151/2017/NĐ-CP ngày 26/12/2017 của Chính phủ
|
1.005424
|
Quyết định số 1031/QĐ-UBND ngày 10/4/2019
|
|
X
|
|
Quản lý công sản
|
Quyết định hủy bỏ quyết định bán đấu giá tài sản công
|
1.005425
|
Quyết định số 1031/QĐ-UBND ngày 10/4/2019
|
|
X
|
|
Quản lý công sản
|
Quyết định thanh lý tài sản công
|
1.005426
|
Quyết định số 1031/QĐ-UBND ngày 10/4/2019; Quyết định số 2057/QĐ-UBND ngày 20/7/2021
|
Quyết định số 2488/QĐ-UBND ngày 27/8/2021
|
X
|
|
Quản lý hoạt động xây dựng
|
Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ
|
1.009994
|
Quyết định số 2273/QĐ-UBND ngày 06/8/2021
|
Quyết định số 1059/QĐ-UBND ngày 19/4/2022
|
X
|
|
Quản lý hoạt động xây dựng
|
Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ
|
1.009995
|
Quyết định số 2273/QĐ-UBND ngày 06/8/2021
|
Quyết định số 1059/QĐ-UBND ngày 19/4/2022
|
X
|
|
Quản lý hoạt động xây dựng
|
Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ
|
1.009996
|
Quyết định số 2273/QĐ-UBND ngày 06/8/2021
|
Quyết định số 1059/QĐ-UBND ngày 19/4/2022
|
X
|
|
Quản lý hoạt động xây dựng
|
Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ
|
1.009997
|
Quyết định số 2273/QĐ-UBND ngày 06/8/2021
|
Quyết định số 1059/QĐ-UBND ngày 19/4/2022
|
X
|
|
Quản lý hoạt động xây dựng
|
Gia hạn cấp giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ
|
1.009998
|
Quyết định số 2273/QĐ-UBND ngày 06/8/2021
|
Quyết định số 1059/QĐ-UBND ngày 19/4/2022
|
X
|
|
Quản lý hoạt động xây dựng
|
Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ
|
1.009999
|
Quyết định số 2273/QĐ-UBND ngày 06/8/2021
|
Quyết định số 1059/QĐ-UBND ngày 19/4/2022
|
X
|
|
Quản lý lao động ngoài nước
|
Hỗ trợ cho người lao động thuộc đối tượng là người dân tộc thiểu số, người thuộc hộ nghèo, hộ cận nghèo, thân nhân người có công với cách mạng đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng
|
2.002105
|
Quyết định số 1064/QĐ-UBND ngày 20/4/2018
|
|
X
|
|
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
|
Thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện
|
1.002662
|
Quyết định số 3988/QĐ-UBND ngày 27/12/2017
|
|
X
|
|
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
|
Thẩm định, đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện
|
1.003141
|
Quyết định số 3988/QĐ-UBND ngày 27/12/2017
|
|
X
|
|
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
|
Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện
|
1.008455
|
Quyết định số 09/QĐ-UBND ngày 04/01/2021
|
Quyết định số 1059/QĐ-UBND ngày 19/4/2022
|
X
|
|
Tài nguyên nước
|
Lấy ý kiến Ủy ban nhân dân cấp xã, cấp huyện đối với các dự án đầu tư có chuyển nước từ nguồn nước nội tỉnh
|
1.001645
|
Quyết định số 1195/QĐ-UBND ngày 26/5/2020
|
Quyết định số 2030/QĐ-UBND ngày 07/08/2020
|
X
|
|
Tài nguyên nước
|
Đăng ký khai thác nước dưới đất
|
1.001662
|
Quyết định số 1195/QĐ-UBND ngày 26/5/2020
|
Quyết định số 2030/QĐ-UBND ngày 07/08/2020
|
X
|
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp HTX)
|
Đăng ký thành lập hợp tác xã
|
1.005280
|
Quyết định số 2328/QĐ-UBND ngày 15/7/2019
|
Quyết định số 901/QĐ-UBND ngày 21/4/2020
|
X
|
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp HTX)
|
Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã.
|
2.002123
|
Quyết định số 2328/QĐ-UBND ngày 15/7/2019
|
Quyết định số 901/QĐ-UBND ngày 21/4/2020
|
X
|
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp HTX)
|
Đăng ký khi hợp tác xã chia
|
2.002122
|
Quyết định số 2328/QĐ-UBND ngày 15/7/2019
|
Quyết định số 901/QĐ-UBND ngày 21/4/2020
|
X
|
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp HTX)
|
Đăng ký khi hợp tác xã tách
|
2.002120
|
Quyết định số 2328/QĐ-UBND ngày 15/7/2019
|
Quyết định số 901/QĐ-UBND ngày 21/4/2020
|
X
|
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp HTX)
|
Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất
|
1.005121
|
Quyết định số 2328/QĐ-UBND ngày 15/7/2019
|
Quyết định số 901/QĐ-UBND ngày 21/4/2020
|
X
|
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp HTX)
|
Đăng ký khi hợp tác xã sáp nhập
|
1.004972
|
Quyết định số 2328/QĐ-UBND ngày 15/7/2019
|
Quyết định số 901/QĐ-UBND ngày 21/4/2020
|
X
|
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp HTX)
|
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng)
|
2.001973
|
Quyết định số 2328/QĐ-UBND ngày 15/7/2019
|
Quyết định số 901/QĐ-UBND ngày 21/4/2020
|
X
|
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp HTX)
|
Giải thể tự nguyện hợp tác xã
|
1.004982
|
Quyết định số 2328/QĐ-UBND ngày 15/7/2019
|
Quyết định số 901/QĐ-UBND ngày 21/4/2020
|
X
|
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp HTX)
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã
|
1.005277
|
Quyết định số 2328/QĐ-UBND ngày 15/7/2019
|
Quyết định số 901/QĐ-UBND ngày 21/4/2020
|
X
|
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp HTX)
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
1.005378
|
Quyết định số 2328/QĐ-UBND ngày 15/7/2019
|
Quyết định số 901/QĐ-UBND ngày 21/4/2020
|
X
|
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp HTX)
|
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã
|
1.004979
|
Quyết định số 2328/QĐ-UBND ngày 15/7/2019
|
Quyết định số 901/QĐ-UBND ngày 21/4/2020
|
X
|
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp HTX)
|
Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã
|
2.001958
|
Quyết định số 2328/QĐ-UBND ngày 15/7/2019
|
Quyết định số 901/QĐ-UBND ngày 21/4/2020
|
X
|
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp HTX)
|
Tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
1.005377
|
Quyết định số 2328/QĐ-UBND ngày 15/7/2019
|
Quyết định số 901/QĐ-UBND ngày 21/4/2020
|
X
|
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp HTX)
|
Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
1.005010
|
Quyết định số 2328/QĐ-UBND ngày 15/7/2019
|
Quyết định số 901/QĐ-UBND ngày 21/4/2020
|
X
|
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp HTX)
|
Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã
|
1.004901
|
Quyết định số 2328/QĐ-UBND ngày 15/7/2019
|
Quyết định số 901/QĐ-UBND ngày 21/4/2020
|
X
|
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp HTX)
|
Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã
|
1.004895
|
Quyết định số 2328/QĐ-UBND ngày 15/7/2019
|
Quyết định số 901/QĐ-UBND ngày 21/4/2020
|
X
|
|
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
|
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh
|
1.001612
|
Quyết định số 2843/QĐ-UBND ngày 17/9/2021; Quyết định số 2292/QĐ-UBND ngày 09/8/2021
|
Quyết định số 901/QĐ-UBND ngày 21/4/2020
|
X
|
|
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh
|
2.000720
|
Quyết định số 2843/QĐ-UBND ngày 17/9/2021; Quyết định số 2292/QĐ-UBND ngày 09/8/2021
|
Quyết định số 901/QĐ-UBND ngày 21/4/2020
|
X
|
|
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
|
Tạm ngừng hoạt động hộ kinh doanh
|
1.001570
|
Quyết định số 2843/QĐ-UBND ngày 17/9/2021; Quyết định số 2292/QĐ-UBND ngày 09/8/2021
|
Quyết định số 901/QĐ-UBND ngày 21/4/2020
|
X
|
|
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
|
Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh
|
1.001266
|
Quyết định số 2843/QĐ-UBND ngày 17/9/2021; Quyết định số 2292/QĐ-UBND ngày 09/8/2021
|
Quyết định số 901/QĐ-UBND ngày 21/4/2020
|
X
|
|
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh
|
2.000575
|
Quyết định số 2843/QĐ-UBND ngày 17/9/2021; Quyết định số 2292/QĐ-UBND ngày 09/8/2021
|
Quyết định số 901/QĐ-UBND ngày 21/4/2020
|
X
|
|
Thi đua -
Khen thưởng
|
Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thực hiện nhiệm vụ chính trị
|
2.000414
|
Quyết định số 2404/QĐ-UBND ngày 22/8/2018
|
Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 20/02/2020
|
X
|
|
Thi đua -
Khen thưởng
|
Tặng danh hiệu Tập thể lao động tiên tiến
|
2.000402
|
Quyết định số 2404/QĐ-UBND ngày 22/8/2018
|
Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 20/02/2020
|
X
|
|
Thi đua -
Khen thưởng
|
Tặng giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng cho gia đình
|
2.000356
|
Quyết định số 2404/QĐ-UBND ngày 22/8/2018
|
Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 20/02/2020
|
X
|
|
Thi đua -
Khen thưởng
|
Tặng Danh hiệu Chiến sĩ thi đua cơ sở
|
1.000843
|
Quyết định số 2404/QĐ-UBND ngày 22/8/2018
|
Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 20/02/2020
|
X
|
|
Thi đua -
Khen thưởng
|
Tặng danh hiệu Lao động tiên tiến
|
2.000385
|
Quyết định số 2404/QĐ-UBND ngày 22/8/2018
|
Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 20/02/2020
|
X
|
|
Thi đua -
Khen thưởng
|
Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thi đua theo đợt, chuyên đề
|
2.000374
|
Quyết định số 2404/QĐ-UBND ngày 22/8/2018
|
Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 20/02/2020
|
X
|
|
Thi đua -
Khen thưởng
|
Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích đột xuất
|
1.000804
|
Quyết định số 2404/QĐ-UBND ngày 22/8/2018
|
Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 20/02/2020
|
X
|
|
Thi đua -
Khen thưởng
|
Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng đối ngoại
|
2.000364
|
Quyết định số 2404/QĐ-UBND ngày 22/8/2018
|
Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 20/02/2020
|
X
|
|
Thủy lợi
|
Thẩm định, phê duyệt quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi do UBND cấp tỉnh phân cấp (UBND huyện phê duyệt)
|
2.001627
|
Quyết định số 2990/QĐ-UBND ngày 05/10/2018
|
|
X
|
|
Thủy lợi
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên)
|
1.003456
|
Quyết định số 340/QĐ-UBND ngày 30/01/2019
|
|
X
|
|
Thủy lợi
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên)
|
1.003459
|
Quyết định số 340/QĐ-UBND ngày 30/01/2019
|
|
X
|
|
Thủy lợi
|
Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND huyện
|
1.003471
|
Quyết định số 340/QĐ-UBND ngày 30/01/2019
|
|
X
|
|
Thủy lợi
|
Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND huyện
|
1.003347
|
Quyết định số 340/QĐ-UBND ngày 30/01/2019
|
|
X
|
|
Thủy sản
|
Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý)
|
1.003956
|
Quyết định số 2543/QĐ-UBND ngày 06/8/2019
|
Quyết định số 10/QĐ-UBND ngày 06/01/2020
|
X
|
|
Thủy sản
|
Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý)
|
1.004498
|
Quyết định số 2543/QĐ-UBND ngày 06/8/2019
|
Quyết định số 10/QĐ-UBND ngày 06/01/2020
|
X
|
|
Thủy sản
|
Công bố mở cảng cá loại 3
|
1.004478
|
Quyết định số 2543/QĐ-UBND ngày 06/8/2019
|
Quyết định số 10/QĐ-UBND ngày 06/01/2020
|
X
|
|
Tiếp công dân
|
Tiếp công dân tại cấp huyện
|
2.002174
|
Quyết định số 1910/QĐ-UBND ngày 05/7/2022
|
Quyết định số 2544/QĐ-UBND ngày 13/9/2022
|
X
|
|
Tổ chức hành chính/ Biên chế
|
Thẩm định thành lập tổ chức hành chính
|
1.009334
|
Quyết định số 2075/QĐ-UBND ngày 21/7/2021
|
Quyết định số 3410/QĐ-UBND ngày 12/12/2022
|
X
|
|
Tổ chức hành chính/ Biên chế
|
Thẩm định tổ chức lại tổ chức hành chính
|
1.009335
|
Quyết định số 2075/QĐ-UBND ngày 21/7/2021
|
Quyết định số 3410/QĐ-UBND ngày 12/12/2022
|
X
|
|
Tổ chức hành chính/ Biên chế
|
Thẩm định giải thể tổ chức hành chính
|
1.009336
|
Quyết định số 2075/QĐ-UBND ngày 21/7/2021
|
Quyết định số 3410/QĐ-UBND ngày 12/12/2022
|
X
|
|
Tổ chức HC - Đơn vị sự nghiệp công lập
|
Thẩm định thành lập đơn vị sự nghiệp công lập
|
1.003719
|
Quyết định số 2075/QĐ-UBND ngày 21/7/2021
|
Quyết định số 3410/QĐ-UBND ngày 12/12/2022
|
X
|
|
Tổ chức HC - Đơn vị sự nghiệp công lập
|
Thẩm định tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập
|
1.003693
|
Quyết định số 2075/QĐ-UBND ngày 21/7/2021
|
Quyết định số 3410/QĐ-UBND ngày 12/12/2022
|
X
|
|
Tổ chức HC - Đơn vị sự nghiệp công lập
|
Thẩm định giải thể đơn vị sự nghiệp công lập
|
1.003817
|
Quyết định số 2075/QĐ-UBND ngày 21/7/2021
|
Quyết định số 3410/QĐ-UBND ngày 12/12/2022
|
X
|
|
Tổ chức phi chính phủ
|
Công nhận Ban vận động thành lập hội
|
1.003841
|
Quyết định số 3586/QĐ-UBND ngày 23/11/2018
|
Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 20/02/2020
|
X
|
|
Tổ chức phi chính phủ
|
Thành lập hội
|
1.003827
|
Quyết định số 3586/QĐ-UBND ngày 23/11/2018
|
Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 20/02/2020
|
X
|
|
Tổ chức phi chính phủ
|
Phê duyệt Điều lệ hội
|
1.003807
|
Quyết định số 3586/QĐ-UBND ngày 23/11/2018
|
Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 20/02/2020
|
X
|
|
Tổ chức phi chính phủ
|
Chia, tách, sáp nhập, hợp nhất hội
|
1.003783
|
Quyết định số 3586/QĐ-UBND ngày 23/11/2018
|
Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 20/02/2020
|
X
|
|
Tổ chức phi chính phủ
|
Đổi tên hội
|
1.003757
|
Quyết định số 3586/QĐ-UBND ngày 23/11/2018
|
Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 20/02/2020
|
X
|
|
Tổ chức phi chính phủ
|
Hội tự giải thể
|
1.003732
|
Quyết định số 3586/QĐ-UBND ngày 23/11/2018
|
Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 20/02/2020
|
X
|
|
Tổ chức phi chính phủ
|
Báo cáo tổ chức đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường
|
2.002100
|
Quyết định số 3586/QĐ-UBND ngày 23/11/2018
|
Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 20/02/2020
|
X
|
|
Tổ chức phi chính phủ
|
Thẩm định hồ sơ người đang trực tiếp tham gia hoạt động chữ thập đỏ bị tai nạn dẫn đến thiệt hại về sức khỏe cấp huyện
|
1.005358
|
Quyết định số 3586/QĐ-UBND ngày 23/11/2018
|
Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 20/02/2020
|
X
|
|
Tổ chức phi chính phủ
|
Xem xét, chi trả chi phí cho người đang trực tiếp tham gia hoạt động chữ thập đỏ bị tai nạn dẫn đến thiệt hại về sức khỏe
|
1.005201
|
Quyết định số 3586/QĐ-UBND ngày 23/11/2018
|
Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 20/02/2020
|
X
|
|
Tôn giáo
|
Thông báo mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo theo quy định tại Khoản 2 Điều 41 của Luật Tín ngưỡng, tôn giáo
|
1.001228
|
Quyết định số 931/QĐ-UBND ngày 06/4/2018
|
Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 20/02/2020
|
X
|
|
Tôn giáo
|
Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện
|
2.000267
|
Quyết định số 931/QĐ-UBND ngày 06/4/2018
|
Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 20/02/2020
|
X
|
|
Tôn giáo
|
Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã, phường thuộc một huyện.
|
1.000316
|
Quyết định số 931/QĐ-UBND ngày 06/4/2018
|
Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 20/02/2020
|
X
|
|
Tôn giáo
|
Thông báo tổ chức hội nghị thường niên của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một huyện.
|
1.001220
|
Quyết định số 931/QĐ-UBND ngày 06/4/2018
|
Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 20/02/2020
|
X
|
|
Tôn giáo
|
Đề nghị tổ chức đại hội của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, tổ chức được cấp chứng nhận hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một huyện.
|
1.001212
|
Quyết định số 931/QĐ-UBND ngày 06/4/2018
|
Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 20/02/2020
|
X
|
|
Tôn giáo
|
Đề nghị tổ chức cuộc lễ ngoài cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện.
|
1.001204
|
Quyết định số 931/QĐ-UBND ngày 06/4/2018
|
Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 20/02/2020
|
X
|
|
Tôn giáo
|
Đề nghị giảng đạo ngoài địa bàn phụ trách, cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện.
|
1.001199
|
Quyết định số 931/QĐ-UBND ngày 06/4/2018
|
Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 20/02/2020
|
X
|
|
Tôn giáo
|
Thông báo tổ chức quyên góp ngoài địa bàn một xã nhưng trong địa bàn một huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc.
|
1.001180
|
Quyết định số 931/QĐ-UBND ngày 06/4/2018
|
Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 20/02/2020
|
X
|
|
Trẻ em
|
Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em
|
1.004944
|
Quyết định số 1066/QĐ-UBND ngày 20/4/2018
|
|
X
|
|
Trẻ em
|
Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em
|
1.004946
|
Quyết định số 2127/QĐ-UBND ngày 26/7/2018
|
|
X
|
|
Tuyển dụng, sử dụng, quản lý viên chức
|
Thủ tục thi tuyển viên chức
|
1.005388
|
Quyết định số 2073/QĐ-UBND ngày 21/7/2021
|
Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 05/01/2023
|
X
|
|
Tuyển dụng, sử dụng, quản lý viên chức
|
Thủ tục xét tuyển viên chức
|
1.005392
|
Quyết định số 2073/QĐ-UBND ngày 21/7/2021
|
Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 05/01/2023
|
X
|
|
Tuyển dụng, sử dụng, quản lý viên chức
|
Thủ tục tiếp nhận vào làm viên chức
|
1.005393
|
Quyết định số 2073/QĐ-UBND ngày 21/7/2021
|
Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 05/01/2023
|
X
|
|
Tuyển dụng, sử dụng, quản lý viên chức
|
Thủ tục thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức
|
1.005394
|
Quyết định số 2073/QĐ-UBND ngày 21/7/2021
|
Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 05/01/2023
|
X
|
|
Xử lý đơn thư
|
Xử lý đơn tại cấp huyện
|
2.001879
|
Quyết định số 1909/QĐ-UBND ngày 05/7/2022
|
Quyết định số 2544/QĐ-UBND ngày 13/9/2022
|
X
|